Có 3 kết quả:

平月 píng yuè ㄆㄧㄥˊ ㄩㄝˋ評閱 píng yuè ㄆㄧㄥˊ ㄩㄝˋ评阅 píng yuè ㄆㄧㄥˊ ㄩㄝˋ

1/3

píng yuè ㄆㄧㄥˊ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

February of a common year

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to read and appraise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to read and appraise

Bình luận 0